Thực đơn
CANZUK Kinh tếQuốc gia | Dân số | GDP danh nghĩa (Tỷ USD)[40] | GDP bình quân đầu người danh nghĩa (USD) | PPP GDP (Tỷ USD)[41] | PPP GDP bình quân đầu người (USD) | Sự giàu có của quốc gia (Tỷ USD)[42] | Sự giàu có của gia theo bình quân đầu người (USD) | Phát triển con người (chỉ số 2020) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | 38,014,184[43] | $1,984 | $48,774 | $1,931 | $51,749 | $7,407 | $202,240 | 0.929 (Cao) |
Úc | 25,741,500[2] | $1,500 | $61,359 | $1,235 | $50,522 | $7,329 | $299,748 | 0.944 (Cao) |
New Zealand | 5,007,330[3] | $206 | $42,692 | $1,857 | $42,940 | $1,162 | $240,821 | 0.931 (Cao) |
Anh Quốc | 67,886,004[4] | $3,124 | $44,367 | $2,880.25 | $43,520 | $14,073 | $212,640 | 0.932 (Cao) |
Tổng | 136,649,018 | $6,621 | $48,765 | $6,065 | $45,919 | $29,971 | $226,913 | 0.934 (Cao) |
Chiền tỷ lệ % của thế giới | 1.7% | 7.4% | – | 4.8% | – | 10.7% | – | – |
Thực đơn
CANZUK Kinh tếLiên quan
CANZUK Căn cứ không quân Paya Lebar Căn cứ Không quân Walker Căn cứ không quân Thule Căn cứ không quân Tân Sơn Nhứt Căn cứ không quân Bình Thủy Căn cứ Không quân Los Angeles Căn cứ Khe Gát Căn cứ không quân Wright–Patterson Căn cứ không quân chiến thuật thứ 31Tài liệu tham khảo
WikiPedia: CANZUK http://www.abs.gov.au/ausstats/abs@.nsf/mf/3101.0 http://www.ga.gov.au/scientific-topics/national-lo... http://www.ga.gov.au/scientific-topics/national-lo... http://laws-lois.justice.gc.ca/eng/acts/N-27/index... http://laws.justice.gc.ca/en/N-28.6/index.html http://laws.justice.gc.ca/eng/acts/Y-2.01/FullText... http://www.ocol-clo.gc.ca/html/yukon_e.php http://www40.statcan.gc.ca/l01/cst01/phys01-eng.ht... http://www.ece.gov.nt.ca/files/T1.01.01_Official%2... http://langcom.nu.ca/nunavuts-official-languages/